Mã bưu chính Hà Nội là gì? Bảng mã Zip Hà Nội cập nhật mới nhất
Việc hiểu rõ về mã bưu chính Hà Nội là gì và bảng mã Zip là một phần quan trọng khi bạn muốn gửi hoặc nhận thư tín, hàng hóa tại Hà Nội. Đối với người dân và doanh nghiệp, việc sử dụng đúng mã bưu chính là quan trọng để đảm bảo bưu kiện của họ được gửi và nhận đúng địa điểm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mã ZIP Hà Nội và bảng mã Zip cập nhật mới nhất.
Nội dung
Mã bưu chính Hà Nội là gì? Bảng mã Zip Hà Nội cập nhật mới nhất
Mã bưu chính được sử dụng trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa, bưu phẩm, thư từ,… để giúp quá trình giao nhận diễn ra nhanh chóng và chính xác. Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mã bưu chính Hà Nội và bảng mã Zip mới nhất:
Mã bưu chính Hà Nội là gì?
Mã bưu chính là một chuỗi ký tự, thường là một dãy số, được sử dụng để xác định vùng địa lý cụ thể khi gửi thư tín hoặc bưu kiện. Mã này giúp hệ thống bưu điện phân loại và định tuyến thư tín đến đúng địa chỉ đích. Mã bưu chính cũng thường được gọi là “ZIP code” ở một số quốc gia khác.
Mã bưu chính của Hà Nội gồm 5 chữ số, bắt đầu bằng 10. Các quận, huyện, thị xã trên địa bàn thành phố Hà Nội được phân chia mã bưu chính theo từng khu vực cụ thể. Cấu trúc mã bưu chính Hà Nội cụ thể như sau:
- Ký tự đầu tiên (hay là số đầu tiên): xác định mã vùng.
- Hai ký tự đầu tiên: xác định tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương, trong đó hai ký tự đầu của Hà Nội là 10.
- Bốn ký tự đầu tiên: nhằm xác định đơn vị hành chính thuộc cấp huyện hoặc tương đương.
Bảng mã cập nhật mới nhất theo 30 đơn vị hành chính
Phía trên là lời giải đáp cho mã bưu chính Hà Nội là gì. Hiện nay, thủ đô Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện tương ứng với 30 mã bưu chính riêng. Dưới đây là bảng mã Zip cập nhật mới nhất của các quận, huyện, thị xã Hà Nội:
STT | Quận/Huyện/Thị xã | Mã Zip |
1 | Quận Thanh Xuân | 11400 |
2 | Quận Tây Hồ | 11200 |
3 | Quận Nam Từ Liêm | 12000 |
4 | Quận Long Biên | 11800 |
5 | Quận Hoàng Mai | 11700 |
6 | Quận Hoàn Kiếm | 11000 |
7 | Quận Hai Bà Trưng | 11600 |
8 | Quận Đống Đa | 11500 |
9 | Quận Cầu Giấy | 11300 |
10 | Quận Bắc Từ Liêm | 11900 |
11 | Quận Ba Đình | 11100 |
12 | Quận Hà Đông | 12100 |
13 | Huyện Ứng Hòa | 13800 |
14 | Huyện Thường Tín | 13600 |
15 | Huyện Thanh Trì | 12500 |
16 | Huyện Thanh Oai | 13500 |
17 | Huyện Thạch Thất | 13100 |
18 | Huyện Sóc Sơn | 12200 |
19 | Huyện Quốc Oai | 13300 |
20 | Huyện Phúc Thọ | 12800 |
21 | Huyện Phú Xuyên | 13900 |
22 | Huyện Mỹ Đức | 13700 |
23 | Huyện Mê Linh | 12900 |
24 | Huyện Hoài Đức | 13200 |
25 | Huyện Gia Lâm | 12400 |
26 | Huyện Đông Anh | 12300 |
27 | Huyện Đan Phượng | 13000 |
28 | Huyện Chương Mỹ | 13400 |
29 | Huyện Ba Vì | 12600 |
30 | Thị xã Sơn Tây | 12700 |
Cách tra cứu mã bưu chính Hà Nội đơn giản
Để tra cứu mã bưu chính Hà Nội là gì, bạn có thể sử dụng trang web chính thức của Bưu điện Việt Nam cung cấp dịch vụ tra cứu mã bưu chính trực tuyến. Bạn có thể truy cập trang web này và sử dụng chức năng tra cứu bằng cách nhập địa chỉ cụ thể hoặc tên quận, huyện để tìm mã bưu chính.
Nếu bạn không có khả năng tra cứu trực tuyến, bạn có thể liên hệ trực tiếp với bưu cục địa phương tại Hà Nội. Nhân viên ở đây sẽ hỗ trợ bạn với thông tin chính xác về mã bưu chính cho địa chỉ bạn quan tâm. Ngoài ra, có nhiều ứng dụng di động và dịch vụ tra cứu trực tuyến khác nhau cung cấp thông tin về mã bưu chính. Bạn có thể tìm kiếm và tải ứng dụng này từ cửa hàng ứng dụng trên điện thoại di động.
Hiểu rõ về mã bưu chính Hà Nội là gì và mã Zip là quan trọng để đảm bảo quá trình gửi và nhận thư tín, bưu kiện diễn ra một cách thuận lợi và chính xác. Bằng cách sử dụng thông tin trong bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng đúng mã bưu chính và mã Zip khi cần thiết tại Hà Nội.